Đọc nhanh: 黄鼠 (hoàng thử). Ý nghĩa là: chuột hoang.
黄鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột hoang
构成黄鼠属,以及有关属的许多种产于北美西部的常带斑纹的啮齿类动物,常为害农田,在某些地区则成为鼠疫的带菌者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鼠
- 他 把 头发 染黄 了
- Anh ta đã nhuộm tóc thành màu vàng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 在 院子 里 赶 老鼠
- Anh ấy đang đuổi chuột trong vườn.
- 今天 买 的 黄瓜 很脆
- Dưa chuột hôm nay mua rất giòn.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
黄›
鼠›