Đọc nhanh: 黄颈拟蜡嘴雀 (hoàng cảnh nghĩ lạp chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Mycerobas affinis).
黄颈拟蜡嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Mycerobas affinis)
(bird species of China) collared grosbeak (Mycerobas affinis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄颈拟蜡嘴雀
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 病人 面色 蜡黄
- sắc mặt của bệnh nhân vàng như nghệ.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 爱心 是 一块 衔 含 在 嘴里 的 奶糖 , 使久 饮 黄连 的 人 尝到 生活 的 甘甜
- Tình yêu là miếng kẹo sữa, để người lâu ngày uống coptis mới cảm nhận được vị ngọt của cuộc đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
拟›
蜡›
雀›
颈›
黄›