Đọc nhanh: 红交嘴雀 (hồng giao chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim lai đỏ (Loxia curvirostra).
红交嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim lai đỏ (Loxia curvirostra)
(bird species of China) red crossbill (Loxia curvirostra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红交嘴雀
- 她 的 嘴唇 红润
- Môi cô ấy đỏ mọng.
- 她 有 红色 的 嘴唇
- Cô ấy có đôi môi đỏ.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 一贴 治疗 眼睛 红肿 的 膏药
- Một miếng dán trị mắt sưng đỏ.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 红色 的 交通灯 意味着 停车
- Đèn giao thông màu đỏ có nghĩa là dừng lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
嘴›
红›
雀›