Đọc nhanh: 上海财经大学 (thượng hải tài kinh đại học). Ý nghĩa là: Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải (SUFE).
✪ 1. Đại học Tài chính và Kinh tế Thượng Hải (SUFE)
Shanghai University of Finance and Economics (SUFE)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上海财经大学
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 大 的 侄子 已经 上 大学 了
- Cháu trai lớn đã vào đại học.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 《 诗经 》 和 《 楚辞 》 对 后世 的 文学 有 很大 的 影响
- Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
- 他 希望 考上 大学
- Anh ấy mong đỗ đại học.
- 他 下定决心 要 考上 大学
- Anh ấy hạ quyết tâm thi đỗ đại học.
- 他 考上 了 大学
- Anh ấy thi đỗ vào đại học.
- 上学时 , 我要 经过 两个 坡
- Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
大›
学›
海›
经›
财›