Đọc nhanh: 锡嘴雀 (tích chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim ưng (Coccothraustes coccothraustes).
锡嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim ưng (Coccothraustes coccothraustes)
(bird species of China) hawfinch (Coccothraustes coccothraustes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡嘴雀
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 两口子 时常 拌嘴
- hai vợ chồng thường hay cãi nhau
- 他 乐得 合不拢嘴
- Anh ấy cười không ngậm miệng lại được.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人们 因 孩子 的 出生 而 欢欢喜喜 欢呼雀跃
- Mọi người vui mừng và hân hoan vì sự ra đời của đứa trẻ.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
锡›
雀›