Đọc nhanh: 黄颈凤鹛 (hoàng cảnh phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) râu ria yuhina (Yuhina flavicollis).
黄颈凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) râu ria yuhina (Yuhina flavicollis)
(bird species of China) whiskered yuhina (Yuhina flavicollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄颈凤鹛
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 他们 给 了 我 黄金 建议
- Họ đã cho tôi những lời khuyên quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
颈›
鹛›
黄›