Đọc nhanh: 黑尾蜡嘴雀 (hắc vĩ lạp chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Eophona migratoria).
黑尾蜡嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Eophona migratoria)
(bird species of China) Chinese grosbeak (Eophona migratoria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑尾蜡嘴雀
- 我 就是 「 黑客帝国 1 」 结尾 时 的 尼奥
- Tôi là Neo trong màn thứ ba của Ma trận.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三尾 儿 ( 雌 蟋蟀 )
- ba mũi hình kim (của đuôi con dế cái).
- 不能 走 黑道
- không được đi con đường bất chính.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
尾›
蜡›
雀›
黑›