Đọc nhanh: 白斑翅拟蜡嘴雀 (bạch ban sí nghĩ lạp chuỷ tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) grosbeak cánh trắng (Mycerobas carnipes).
白斑翅拟蜡嘴雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) grosbeak cánh trắng (Mycerobas carnipes)
(bird species of China) white-winged grosbeak (Mycerobas carnipes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白斑翅拟蜡嘴雀
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 白嘴儿 吃饭
- ăn cơm không
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
- 去除 雀斑 的 治疗 可以 改善 肤色 , 使 皮肤 看起来 更加 明亮
- Điều trị xóa tàn nhang có thể cải thiện sắc da, khiến da trông sáng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
拟›
斑›
白›
翅›
蜡›
雀›