Đọc nhanh: 黄帝八十一难经 (hoàng đế bát thập nhất nan kinh). Ý nghĩa là: Kinh điển Tám mươi mốt Khó khăn của Hoàng đế, y văn, c. Thế kỷ thứ nhất sau công nguyên.
黄帝八十一难经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kinh điển Tám mươi mốt Khó khăn của Hoàng đế, y văn, c. Thế kỷ thứ nhất sau công nguyên
The Yellow Emperor's Classic of Eighty-one Difficulties, medical text, c. 1st century AD
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄帝八十一难经
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 人生 不如意 十有八九 , 剩下 的 一二 , 是 特别 不如意
- Đời người 10 phần có đến 8,9 phần là những chuyện không như ý. Còn 1,2 phần còn lại là những chuyện càng đặc biệt không như ý!
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 他 在 一年 之内 两次 打破 世界纪录 , 这是 十分 难得 的
- trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
- 凡 年满 十八周岁 之 人士 可 申请 一张 个人 会员卡
- Bất kỳ ai trên 18 tuổi đều có thể đăng ký thẻ thành viên cá nhân.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他 还 年轻 , 但 活着 像 一个 八十岁 的 人 一样
- Anh ấy vẫn còn trẻ nhưng sống như ông già 80 tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
八›
十›
帝›
经›
难›
黄›