Đọc nhanh: 一根绳上的蚂蚱 (nhất căn thằng thượng đích mã trách). Ý nghĩa là: xem 一條繩上的 螞蚱 | 一条绳上的 蚂蚱.
一根绳上的蚂蚱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 一條繩上的 螞蚱 | 一条绳上的 蚂蚱
see 一條繩上的螞蚱|一条绳上的蚂蚱 [yī tiáo shéng shàng de mà zha]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一根绳上的蚂蚱
- 束帆索 一种 绳子 或 帆布 带 , 用来 把 一个 卷叠 的 帆 置于 一 横木 或 斜 桁上
- 束帆索 là một loại dây hoặc dải vải bằng vải, được sử dụng để đặt một chiếc buồm gập lên một thanh ngang hoặc kẹp xiên.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 他 的 额头 上 有 一根 毫
- Trên trán cô ấy có một sợi tóc nhỏ.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 我们 的 旗帜 被 用 一根 绳子 和 两个 滑轮 升到 了 竿 顶
- Cờ của chúng tôi đã được kéo lên đỉnh cột bằng một sợi dây và hai cái bánh xe.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 他 攀住 一根 绳子 往 山上 爬
- Anh ấy bám chặt một sợi dây leo lên núi.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
上›
根›
的›
绳›
蚂›
蚱›