Đọc nhanh: 黄帝内经 (hoàng đế nội kinh). Ý nghĩa là: hoàng đế nội kinh (sách thuốc, gọi tắt là "nội kinh").
黄帝内经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàng đế nội kinh (sách thuốc, gọi tắt là "nội kinh")
医书简称《内经》黄帝、歧伯等以问答的形式写成是中国现存最早的一部医著,成书约在战国时期,其内容包括较长时期的多人作品书中以医药理论为主, 兼及针灸、方药的治疗在朴素的唯物主义观点指导下,阐述中医基础理论、辨证论治规律、病证等多方 面内容,奠定了中医学的理论基础
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄帝内经
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 《 易经 》 包含 了 八卦 的 内容
- Kinh Dịch bao gồm nội dung về bát quái.
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 媒体 内容 要 经过 审核
- Nội dung truyền thông cần qua kiểm duyệt.
- 小红 看起来 一本正经 , 但是 内心 很 闷骚
- Tiểu Hồng trông có vẻ nghiêm túc nhưng thực ra đang rất cợt nhả.
- 他 曾经 很 内向
- Anh ấy đã từng rất hướng nội.
- 我们 要 大力发展 高新技术 产业 , 逐步 变 内向型 经济 为 外向型 经济
- Chúng ta phải phát triển mạnh mẽ các ngành công nghệ cao, từng bước chuyển từ nền kinh tế hướng vào sang nền kinh tế hướng vào xuất khẩu.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
帝›
经›
黄›