Đọc nhanh: 魅力之城 (mị lực chi thành). Ý nghĩa là: Thành phố đẹp.
魅力之城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố đẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魅力之城
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 他 对 我们 努力 的 尝试 嗤之以鼻
- Anh ấy xì mũi khinh thường những nỗ lực của chúng ta.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 他 的 魅力 无法 抵挡
- Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.
- 他 的 魅力 真的 很狂
- Sức hút của anh ấy thật sự rất mãnh liệt.
- 你 那么 有 魅力
- Bạn có thể rất quyến rũ.
- 他 的 台风 很 有 魅力
- Phong thái của anh ấy rất cuốn hút.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
力›
城›
魅›