me
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đi; mà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi; mà

跟"嘛"的用法相同

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Pinyin: Mā , Mē , Me , Mèi , Mò
    • Âm hán việt: Ma , Muội , Mặc
    • Nét bút:丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一丨一
    • Thương hiệt:RWGG (口田土土)
    • Bảng mã:U+569C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp