艺术魅力 yìshù mèilì
volume volume

Từ hán việt: 【nghệ thuật mị lực】

Đọc nhanh: 艺术魅力 (nghệ thuật mị lực). Ý nghĩa là: Nghệ thuật quyến rũ.

Ý Nghĩa của "艺术魅力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

艺术魅力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghệ thuật quyến rũ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术魅力

  • volume volume

    - 抽象 chōuxiàng de 艺术 yìshù 需要 xūyào 想象力 xiǎngxiànglì

    - Nghệ thuật trừu tượng đòi hỏi trí tưởng tượng.

  • volume volume

    - 艺术 yìshù 充满 chōngmǎn 魅力 mèilì

    - Lĩnh vực nghệ thuật đầy sức hấp dẫn.

  • volume volume

    - 木雕 mùdiāo 属于 shǔyú 民间艺术 mínjiānyìshù 有着 yǒuzhe 独特 dútè de 艺术 yìshù 魅力 mèilì

    - chạm khắc gỗ là một nghệ thuật dân gian có sức hấp dẫn nghệ thuật độc đáo.

  • volume volume

    - de 教学 jiāoxué 艺术 yìshù hěn yǒu 吸引力 xīyǐnlì

    - Nghệ thuật giảng dạy của cô ấy rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 艺术品 yìshùpǐn shì 感受性 gǎnshòuxìng 想象力 xiǎngxiànglì de 产物 chǎnwù

    - Tác phẩm nghệ thuật là sản phẩm của cảm xúc và trí tưởng tượng.

  • volume volume

    - 艺术家 yìshùjiā 需要 xūyào 强大 qiángdà de 想象力 xiǎngxiànglì

    - Nghệ sĩ cần có trí tưởng tượng mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 文艺工作者 wényìgōngzuòzhě de 努力 nǔlì 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù 更加 gèngjiā 醇化 chúnhuà 更加 gèngjiā 丰富多采 fēngfùduōcǎi

    - qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 精力 jīnglì lái 推销 tuīxiāo de 艺术品 yìshùpǐn gěi 艺术 yìshù 收藏家 shōucángjiā

    - Cô ấy đã dành rất nhiều thời gian và công sức để bán tác phẩm nghệ thuật của mình cho các nhà sưu tập nghệ thuật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèi
    • Âm hán việt: Mị
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIJD (竹戈十木)
    • Bảng mã:U+9B45
    • Tần suất sử dụng:Cao