Đọc nhanh: 人格魅力 (nhân các mị lực). Ý nghĩa là: sức lôi cuốn, sự quyến rũ cá nhân.
人格魅力 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sức lôi cuốn
charisma
✪ 2. sự quyến rũ cá nhân
personal charm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人格魅力
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 她 具备 迷人 的 魅力
- Cô ấy có sức hấp dẫn mê hoặc.
- 二人 才力 相埒
- hai người tài lực ngang nhau.
- 萨满 法师 的 魅力 何人 能 挡
- Ai có thể chống lại một pháp sư?
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
- 自信 的 人 总是 充满 魅力
- Người tự tin luôn có sức quyến rũ.
- 男人 由人 鱼线 真的 会 有 魅力
- Con trai mà có cơ bụng quả thật là có sức hút
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
力›
格›
魅›