魔力 mólì
volume volume

Từ hán việt: 【ma lực】

Đọc nhanh: 魔力 (ma lực). Ý nghĩa là: ma lực; sức hấp dẫn; sức quyến rũ; sức lôi cuốn kì lạ. Ví dụ : - 这个故事有一种魔力抓住我的心。 câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.

Ý Nghĩa của "魔力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魔力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma lực; sức hấp dẫn; sức quyến rũ; sức lôi cuốn kì lạ

使人爱好、沉迷的吸引力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì yǒu 一种 yīzhǒng 魔力 mólì 抓住 zhuāzhù de xīn

    - câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魔力

  • volume volume

    - 念咒 niànzhòu 口头 kǒutóu 咒语 zhòuyǔ huò 符咒 fúzhòu de 仪式性 yíshìxìng de 吟诵 yínsòng 产生 chǎnshēng 魔力 mólì de 效果 xiàoguǒ

    - Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 武力 wǔlì 恫吓 dònghè

    - không sợ vũ lực đe doạ

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 巧克力 qiǎokèlì 冰淇淋 bīngqílín

    - Một cây kem socola

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì yǒu 一种 yīzhǒng 魔力 mólì 抓住 zhuāzhù de xīn

    - câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 考试 kǎoshì yào 更加 gèngjiā 努力 nǔlì

    - Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 努力 nǔlì jiù hǎo le

    - Lần sau lại cố gắng là được rồi.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 想得到 xiǎngdédào hǎo 成绩 chéngjì 哪有 nǎyǒu 那么 nàme 容易 róngyì de 事儿 shìer

    - Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
    • Bảng mã:U+9B54
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa