Đọc nhanh: 鬼画符 (quỷ hoạ phù). Ý nghĩa là: chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc, lời ma quỷ; lời giả dối.
鬼画符 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc
形容写字随意涂抹,潦草难认
✪ 2. lời ma quỷ; lời giả dối
比喻虚伪的话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼画符
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 画符念咒
- vẽ bùa niệm chú
- 画 了 一张 符
- Vẽ một lá bùa
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 法术 师画 了 一道 符
- Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.
- 道士 正画 着 符 呢
- Đạo sĩ đang vẽ bùa.
- 与 要求 不 相符合
- Không phù hợp với yêu cầu.
- 两人 整天 在 一起 鬼混
- hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
符›
鬼›