鬼画符 guǐhuàfú
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ hoạ phù】

Đọc nhanh: 鬼画符 (quỷ hoạ phù). Ý nghĩa là: chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc, lời ma quỷ; lời giả dối.

Ý Nghĩa của "鬼画符" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鬼画符 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chữ như gà bới; chữ xấu; chữ nguệch ngoạc

形容写字随意涂抹,潦草难认

✪ 2. lời ma quỷ; lời giả dối

比喻虚伪的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬼画符

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - 画符念咒 huàfúniànzhòu

    - vẽ bùa niệm chú

  • volume volume

    - huà le 一张 yīzhāng

    - Vẽ một lá bùa

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 数目 shùmù 相符 xiāngfú

    - Hai con số ăn khớp với nhau.

  • volume volume

    - 法术 fǎshù 师画 shīhuà le 一道 yīdào

    - Pháp thuật sư đã vẽ một lá bùa.

  • volume volume

    - 道士 dàoshì 正画 zhènghuà zhe ne

    - Đạo sĩ đang vẽ bùa.

  • volume volume

    - 要求 yāoqiú 相符合 xiāngfúhé

    - Không phù hợp với yêu cầu.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 整天 zhěngtiān zài 一起 yìqǐ 鬼混 guǐhùn

    - hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao