Đọc nhanh: 魍魉鬼怪 (võng lượng quỷ quái). Ý nghĩa là: ma cà rồng và bogeys, Những điều đó đi nỗi kinh hoàng.
魍魉鬼怪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ma cà rồng và bogeys
ghoulies and bogeys
✪ 2. Những điều đó đi nỗi kinh hoàng
things that go bump in the night
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魍魉鬼怪
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 鬼怪 不是 真的
- Yêu quái không có thật.
- 今天天气 有点儿 怪
- Thời tiết hôm nay hơi lạ.
- 今天 的 天气 怪 好 的
- Thời tiết hôm nay rất đẹp.
- 魑魅魍魉
- yêu ma quỷ quái
- 魑魅魍魉 ( 指 各种各样 的 坏人 )
- ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
怪›
鬼›
魉›
魍›