魍魉鬼怪 wǎng liǎng guǐguài
volume volume

Từ hán việt: 【võng lượng quỷ quái】

Đọc nhanh: 魍魉鬼怪 (võng lượng quỷ quái). Ý nghĩa là: ma cà rồng và bogeys, Những điều đó đi nỗi kinh hoàng.

Ý Nghĩa của "魍魉鬼怪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

魍魉鬼怪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ma cà rồng và bogeys

ghoulies and bogeys

✪ 2. Những điều đó đi nỗi kinh hoàng

things that go bump in the night

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 魍魉鬼怪

  • volume volume

    - 妖魔鬼怪 yāomóguǐguài

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - shū 明明 míngmíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng 怎么 zěnme 忽然 hūrán 不见 bújiàn le 真是 zhēnshi 活见鬼 huójiànguǐ

    - sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!

  • volume volume

    - 鬼怪 guǐguài 不是 búshì 真的 zhēnde

    - Yêu quái không có thật.

  • volume volume

    - 今天天气 jīntiāntiānqì 有点儿 yǒudiǎner guài

    - Thời tiết hôm nay hơi lạ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì guài hǎo de

    - Thời tiết hôm nay rất đẹp.

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng

    - yêu ma quỷ quái

  • volume volume

    - 魑魅魍魉 chīmèiwǎngliǎng ( zhǐ 各种各样 gèzhǒnggèyàng de 坏人 huàirén )

    - ma vương quỷ sứ; đồ đầu trâu mặt ngựa.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Guài
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEG (心水土)
    • Bảng mã:U+602A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+0 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỷ
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HI (竹戈)
    • Bảng mã:U+9B3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎng
    • Âm hán việt: Lưỡng , Lượng
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIMOB (竹戈一人月)
    • Bảng mã:U+9B49
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丨フ丶ノ一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIBTV (竹戈月廿女)
    • Bảng mã:U+9B4D
    • Tần suất sử dụng:Thấp