天仙 tiānxiān
volume volume

Từ hán việt: 【thiên tiên】

Đọc nhanh: 天仙 (thiên tiên). Ý nghĩa là: tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp. Ví dụ : - 她的容貌如同天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.. - 她美得像个天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.

Ý Nghĩa của "天仙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp

传说中天上的仙女比喻美女

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 容貌 róngmào 如同 rútóng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - 美得 měidé xiàng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天仙

  • volume volume

    - 貌若天仙 màoruòtiānxiān

    - Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.

  • volume volume

    - 天仙 tiānxiān 下凡 xiàfán

    - tiên giáng trần

  • volume volume

    - 天成 tiānchéng 仙境 xiānjìng

    - cảnh đẹp tự nhiên.

  • volume volume

    - 美得 měidé xiàng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - de 容貌 róngmào 如同 rútóng 天仙 tiānxiān

    - Cô ấy đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 春天 chūntiān yào 仙台 xiāntái

    - Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao