Đọc nhanh: 天仙 (thiên tiên). Ý nghĩa là: tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp. Ví dụ : - 她的容貌如同天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.. - 她美得像个天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.
天仙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp
传说中天上的仙女比喻美女
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 美得 像 个 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天仙
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 天仙 下凡
- tiên giáng trần
- 天成 仙境
- cảnh đẹp tự nhiên.
- 她 美得 像 个 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 今年 春天 要 去 仙台
- Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
天›