Đọc nhanh: 御驾 (ngự giá). Ý nghĩa là: ngự giá (xe vua đi). Ví dụ : - 御驾亲征(皇帝亲自带兵出征)。 ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
御驾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngự giá (xe vua đi)
皇帝的马车
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 御驾
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 这匹马 不好 驾御
- con ngựa này khó điều khiển ghê.
- 驾御 自然
- chế ngự thiên nhiên.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 孤 决定 御驾亲征
- Ta quyết định tự mình dẫn quân xâm chiến.
- 御驾亲征 ( 皇帝 亲自 带兵 出征 )
- ngự giá thân chinh (vua dẫn quân xuất chinh.)
- 知识 是 一匹 无私 的 骏马 , 谁 能 驾御 它 , 它 就是 属于 谁
- tri thức là một con tuấn mã trung thành, ai có thể thuần phục được nó, nó mới thuộc về người ấy.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
驾›