Đọc nhanh: 驾辕 (giá viên). Ý nghĩa là: cầm càng kéo xe.
驾辕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm càng kéo xe
驾着车辕拉车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驾辕
- 他 站 在 辕门 外
- Anh ấy đứng ngoài nha môn.
- 驾驶 本子
- Giấy phép lái xe.
- 他 没有 驾驶执照
- Anh ta không có bằng lái xe.
- 他 驾车 送 我 回家
- Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.
- 他 驾 着 马 在 山上 跑
- Anh ấy cưỡi ngựa chạy trên núi.
- 他 年轻 时 驾驶 过 飞机
- Anh ấy đã từng lái máy bay hồi trẻ.
- 他 正 驾驶 着 汽车 去 旅行
- Anh ấy đang lái xe ô tô đi du lịch.
- 他考 了 三次 驾驶执照 都 没 通过
- Anh ấy thi ba lần bằng lái xe nhưng đều trượt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辕›
驾›