Đọc nhanh: 车驾 (xa giá). Ý nghĩa là: xa giá; xe ngựa của vua.
车驾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xa giá; xe ngựa của vua
帝王的马车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车驾
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 车 内 人员 当时 并未 下车 监控 录像 只照 到 从 副 驾
- Những người trên xe lúc đó chưa xuống xe, video giám sát chỉ soi đến nguười ở ghế phụ
- 司机 正在 驾驶 机车
- Tài xế đang lái đầu máy.
- 他们 驾驶 着 装甲车 前进
- Họ lái xe bọc thép đi về phía trước.
- 昨天 他 驾 了 两驾 马车
- Hôm qua anh ấy đã lái hai chiếc xe ngựa.
- 他 正在 驾驶 汽车
- Anh ấy đang lái ô tô.
- 我们 有 三驾 马车
- Chúng tôi có ba chiếc xe ngựa.
- 小 明 梦想 驾驶 赛车
- Tiểu Minh mơ được lái xe đua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
车›
驾›