Đọc nhanh: 大驾 (đại giá). Ý nghĩa là: tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương), xa giá. Ví dụ : - 恭候大驾 cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.. - 这件事只好有劳大驾了。 việc này đành phải phiền ngài rồi.
大驾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tôn giá; đại giá; ngài (tôn xưng đối phương)
敬辞,称对方
- 恭候大驾
- cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
- 这件 事 只好 有劳 大驾 了
- việc này đành phải phiền ngài rồi.
✪ 2. xa giá
古代帝王乘坐的一种车子也用作帝王的代称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大驾
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 恭候大驾
- cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
- 我们 期待 大驾 的 莅临
- Chúng tôi mong đợi sự hiện diện của ngài.
- 救人 的 念头 凌驾 一切 , 他 转身 向 大火 冲 去
- ý nghĩa cứu người lúc đó là trên hết, anh ấy quay lại lao thẳng mình vào trong đống lửa.
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 这件 事 只好 有劳 大驾 了
- việc này đành phải phiền ngài rồi.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
驾›