Đọc nhanh: 马里亚纳群岛 (mã lí á nạp quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Mariana ở Thái Bình Dương.
✪ 1. Quần đảo Mariana ở Thái Bình Dương
Mariana Islands in the Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马里亚纳群岛
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 他 立刻 卷入 了 群众运动 的 热潮 里
- anh ấy lập tức bị cuốn vào phong trào vận động quần chúng.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
- 他 在 学校 里 很 合群
- Anh ấy rất hòa đồng ở trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
岛›
纳›
群›
里›
马›