Đọc nhanh: 马利亚纳群岛 (mã lợi á nạp quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Mariana ở Thái Bình Dương.
✪ 1. Quần đảo Mariana ở Thái Bình Dương
Mariana Islands in the Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马利亚纳群岛
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 他们 的 计划 是 福利 弱势群体
- Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
利›
岛›
纳›
群›
马›