Đọc nhanh: 马里亚纳海沟 (mã lí á nạp hải câu). Ý nghĩa là: Rãnh Mariana (hoặc Rãnh Marianas).
✪ 1. Rãnh Mariana (hoặc Rãnh Marianas)
Mariana Trench (or Marianas Trench)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马里亚纳海沟
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 什里 诺尔 ( 在 中国 清海 )
- Thập Lí Nặc Nhĩ (ở tỉnh Thanh Hải, Trung Quốc).
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
沟›
海›
纳›
里›
马›