马里 mǎlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【mã lí】

Đọc nhanh: 马里 (mã lí). Ý nghĩa là: Ma-li; Mali; Republic of Mali. Ví dụ : - 你们得在一小时内抵达马里兰州 Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.. - 我们怎么没做马里兰州的卡片 Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?. - 你知道马里奥兄弟 Bạn có biết rằng anh em Mario

Ý Nghĩa của "马里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

马里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ma-li; Mali; Republic of Mali

马里非洲西部的一个国家14至16世纪,马里曾是一个强大的帝国;到了19世纪晚期,它变成了法国西非殖民地的一部分,1960年取得独立巴马科是其首都和最大的城市人口11,626,219 (2003)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 怎么 zěnme méi zuò 马里兰州 mǎlǐlánzhōu de 卡片 kǎpiàn

    - Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì

    - Bạn có biết rằng anh em Mario

  • volume volume

    - 本来 běnlái xiǎng jiào 马里奥 mǎlǐào

    - Tôi muốn gọi anh ấy là Mario.

  • volume volume

    - cái jiào 马里奥 mǎlǐào

    - Bạn không phải là một mario.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马里

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 挂心 guàxīn 家里 jiālǐ 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶回去 gǎnhuíqu

    - anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ zài 厕所 cèsuǒ 遇到 yùdào 恐怖分子 kǒngbùfènzi jiù 溺死 nìsǐ zài 马桶 mǎtǒng

    - Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.

  • volume volume

    - 千里马 qiānlǐmǎ 常有 chángyǒu ér 伯乐 bólè 常有 chángyǒu

    - Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)

  • volume volume

    - zài 一个 yígè 马戏团 mǎxìtuán 长大 zhǎngdà

    - Tôi lớn lên trong một gánh xiếc lưu động.

  • volume volume

    - de 马车 mǎchē shì 院子 yuànzi zuì 漂亮 piàoliàng de

    - Xe ngựa của cô ấy là xe đẹp nhất trong sân.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 小时 xiǎoshí nèi 抵达 dǐdá 马里兰州 mǎlǐlánzhōu

    - Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù zài 马里兰州 mǎlǐlánzhōu 认识 rènshí le 一位 yīwèi

    - Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao