Đọc nhanh: 北马里亚纳 (bắc mã lí á nạp). Ý nghĩa là: Quần đảo Bắc Mariana.
✪ 1. Quần đảo Bắc Mariana
Northern Mariana Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北马里亚纳
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 你 是 来自 马里兰州
- Vậy bạn đến từ Maryland?
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 千里马 常有 , 而 伯乐 不 常有
- Thiên lý mã thì lúc nào cũng có , còn Bá Nhạc thì không. ( Ý chỉ nhân tài thời nào cũng có nhưng phát hiện ra được không thì còn là vấn đề)
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
北›
纳›
里›
马›