Đọc nhanh: 北马里亚纳群岛 (bắc mã lí á nạp quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Bắc Mariana.
✪ 1. Quần đảo Bắc Mariana
Northern Mariana Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 北马里亚纳群岛
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 一群 马
- một đàn ngựa.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 你 才 不 叫 马里奥
- Bạn không phải là một mario.
- 他 挂心 家里 , 恨不得 马上 赶回去
- anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 他 看着 这群 虎生生 的 年轻人 , 心里 特别 高兴
- ông ấy nhìn thấy đám thanh niên khoẻ mạnh này, trong lòng rất vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
北›
岛›
纳›
群›
里›
马›