Đọc nhanh: 福克兰群岛 (phúc khắc lan quần đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Falkland; Falkland Islands (cũng gọi là Islas Malvinas).
✪ 1. Quần đảo Falkland; Falkland Islands (cũng gọi là Islas Malvinas)
福克兰群岛大西洋南部的一群岛,在麦哲伦海峡以东自1830年起由大不列颠控制,阿根廷也声称其所有权并于1982年由阿根廷军队短暂占领
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福克兰群岛
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 只有 本杰明 · 富兰克林 说 过
- Chỉ có Benjamin Franklin nói điều đó.
- 从 他 的 办公室 可以 俯瞰 富兰克林 公园 西侧
- Văn phòng của ông nhìn ra phía Tây của Công viên Franklin.
- 克劳福德 没有 杀害 他 的 家人
- Crawford không giết gia đình mình.
- 他们 的 计划 是 福利 弱势群体
- Kế hoạch của họ là mang lại lợi ích cho các nhóm yếu thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
兰›
岛›
福›
群›