Đọc nhanh: 饲料和草料干燥设备 (tự liệu hoà thảo liệu can táo thiết bị). Ý nghĩa là: Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia súc.
饲料和草料干燥设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sấy rơm và cỏ làm thức ăn cho gia súc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饲料和草料干燥设备
- 你 可以 用 这个 布料 做 连衣裙 和 半身裙 !
- Bạn có thể dùng vải để làm váy liền thân hoặc chân váy.
- 准备 下 材料
- chuẩn bị vật liệu xong.
- 拌和 饲料
- trộn thức ăn gia súc
- 备料 车间
- phân xưởng tiếp liệu
- 他 还要 准备 很多 材料
- Anh ấy cần phải chuẩn bị rất nhiều tài liệu.
- 堆料 机是 重要 的 堆场 作业 设备
- Máy xếp là một thiết bị vận hành sân bãi quan trọng
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 在 考试 过程 中 , 除了 草稿纸 , 其他 材料 都 不能 使用
- Trong quá trình thi, không được sử dụng các tài liệu khác ngoại trừ giấy nháp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
备›
干›
料›
燥›
草›
设›
饲›