Đọc nhanh: 备不住 (bị bất trụ). Ý nghĩa là: có lẽ; chưa biết chừng; không chắc chắn; có thể.
备不住 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có lẽ; chưa biết chừng; không chắc chắn; có thể
说不定;或许
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备不住
- 不惜 重资 购买 设备
- không tiếc tiền vốn mua thiết bị.
- 事前 做好 准备 , 就 不致 临时 手忙脚乱 了
- chuẩn bị trước cho tốt, thì lúc gặp chuyện sẽ đâu đến nỗi lúng ta lúng túng
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
- 丑 事情 想盖 也 盖 不住
- Việc xấu muốn che đậy cũng không được.
- 不论 做 什么 事 , 在 先 都 要 有 个 准备
- cho dù làm bất cứ việc gì, đều phải chuẩn bị trước.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 不管 最终 你 使用 的 是 何种 技巧 , 记住 熟能生巧
- Cho dù bạn sử dụng kỹ thuật nào, hãy nhớ rằng trăm hay không bằng tay quen.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
住›
备›