Đọc nhanh: 电热制酸奶器 (điện nhiệt chế toan nãi khí). Ý nghĩa là: Thiết bị điện để làm sữa chua.
电热制酸奶器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị điện để làm sữa chua
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电热制酸奶器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 开关 一种 用来 控制电路 中 电 流量 的 电流 器件
- "Đó là một loại thiết bị dùng để điều khiển lượng dòng điện trong mạch điện."
- 他 在 编制 电脑 程序
- Anh ấy đang lập trình cho một chiếc máy tính.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
- 修 电器 他 十分 在 行
- Sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
奶›
热›
电›
酸›