Đọc nhanh: 菜来伸手 (thái lai thân thủ). Ý nghĩa là: Cơm bưng nước rót, cơm bưng nước rót.
菜来伸手 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cơm bưng nước rót
✪ 2. cơm bưng nước rót
形容人只知生活的享受, 却不知享受的条件来自劳动的辛苦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜来伸手
- 他 向 我 伸出手 来 握手
- Anh ấy đưa tay ra để bắt tay tôi.
- 一 伸手 把 他 撴 住
- Giơ tay túm lấy nó.
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 他 伸手 接 钥匙
- Anh ấy đưa tay ra bắt lấy chìa khoá.
- 与其 将来 彼此 痛苦 , 不如 现在 分手
- Thay vì tương lai cả hai đều đau khổ, chi bằng hiện tại chia tay.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
- 他 总是 能 信手拈来 地 解决
- Anh ấy luôn dễ dàng giải quyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
手›
来›
菜›