Đọc nhanh: 饭岛柳莺 (phạn đảo liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Ijima (Phylloscopus ijimae).
饭岛柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chim chích lá Ijima (Phylloscopus ijimae)
(bird species of China) Ijima's leaf warbler (Phylloscopus ijimae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭岛柳莺
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 下课后 我 去 吃 午饭
- Tôi đi ăn trưa sau giờ học.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 不管 你 多 忙 , 总之 别忘 吃饭
- Dù bạn bận đến đâu, tóm lại đừng quên ăn uống.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 上班 的 人 都 在 这里 吃饭
- Những người đi làm đều ăn cơm ở đây.
- 不要 说 吃饭 , 连 喝水 也 没 时间
- Đừng nói ăn cơm, ngay cả uống nước cũng không có thời gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
柳›
莺›
饭›