Đọc nhanh: 冕柳莺 (miện liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe đất phương đông (Phylloscopus coronatus).
冕柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe đất phương đông (Phylloscopus coronatus)
(bird species of China) eastern crowned warbler (Phylloscopus coronatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冕柳莺
- 垂柳 轻飘飘 地 摆动
- gió đưa cành liễu la đà.
- 垂柳 摇曳
- cành liễu rủ đong đưa.
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 垂柳 倒映在 湖面 上
- liễu rủ bóng trên mặt hồ.
- 冕旒 象征 着 权力
- Vương miện tượng trưng cho quyền lực.
- 古诗 中 常常 提到 柳树
- Cây liễu thường được nhắc đến trong thơ cổ.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
柳›
莺›