Đọc nhanh: 烟柳莺 (yên liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe khói (Phylloscopus fuligiventer).
烟柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe khói (Phylloscopus fuligiventer)
(bird species of China) smoky warbler (Phylloscopus fuligiventer)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟柳莺
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
烟›
莺›