Đọc nhanh: 褐柳莺 (hạt liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus fuscatus).
褐柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus fuscatus)
(bird species of China) dusky warbler (Phylloscopus fuscatus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐柳莺
- 园里 种 着 几棵 柳
- Trong vườn có trồng mấy cây liễu.
- 她 着 褐布 衣裳
- Cô ấy mặc quần áo vải thô.
- 天上 柳宿 很 显眼
- Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.
- 她 喜欢 在 柳树下 读书
- Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.
- 她 的 眼睛 是 褐色 的
- Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.
- 她 穿褐衣 很 好看
- Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
莺›
褐›