褐柳莺 hè liǔ yīng
volume volume

Từ hán việt: 【hạt liễu oanh】

Đọc nhanh: 褐柳莺 (hạt liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus fuscatus).

Ý Nghĩa của "褐柳莺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

褐柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus fuscatus)

(bird species of China) dusky warbler (Phylloscopus fuscatus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐柳莺

  • volume volume

    - 园里 yuánlǐ zhǒng zhe 几棵 jǐkē liǔ

    - Trong vườn có trồng mấy cây liễu.

  • volume volume

    - zhe 褐布 hèbù 衣裳 yīshang

    - Cô ấy mặc quần áo vải thô.

  • volume volume

    - 天上 tiānshàng 柳宿 liǔsù hěn 显眼 xiǎnyǎn

    - Chòm sao liễu rất dễ thấy trên bầu trời.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 柳树下 liǔshùxià 读书 dúshū

    - Cô ấy thích đọc sách dưới gốc cây liễu.

  • volume volume

    - de 眼睛 yǎnjing shì 褐色 hèsè de

    - Đôi mắt của cô ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - 穿褐衣 chuānhèyī hěn 好看 hǎokàn

    - Cô ấy mặc quần áo màu nâu rất đẹp.

  • volume volume

    - hòu 垂柳 chuíliǔ 显得 xiǎnde 格外 géwài 青翠 qīngcuì

    - sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.

  • volume volume

    - 大地春回 dàdìchūnhuí 莺歌燕舞 yīnggēyànwǔ

    - xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Liǔ
    • Âm hán việt: Liễu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHHL (木竹竹中)
    • Bảng mã:U+67F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao