Đọc nhanh: 欧柳莺 (âu liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá liễu (Phylloscopus trochilus).
欧柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích lá liễu (Phylloscopus trochilus)
(bird species of China) willow warbler (Phylloscopus trochilus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧柳莺
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 用 美元 换 了 欧元
- Anh ấy đã đổi đô la Mỹ thành euro.
- 他 的 工资 是 用 欧元 发 的
- Lương của anh ấy được trả bằng euro.
- 雨 后 , 垂柳 显得 格外 青翠
- sau cơn mưa, những cây liễu trở nên xanh tươi lạ thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
欧›
莺›