Đọc nhanh: 灰柳莺 (hôi liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chích chòe lửa bụng lưu huỳnh (Phylloscopus griseolus).
灰柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chích chòe lửa bụng lưu huỳnh (Phylloscopus griseolus)
(bird species of China) sulphur-bellied warbler (Phylloscopus griseolus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰柳莺
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他 对 失败 感到 心灰意冷
- Anh ấy cảm thấy chán nản vì thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柳›
灰›
莺›