Đọc nhanh: 林柳莺 (lâm liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe gỗ (Phylloscopus sibilatrix).
林柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe gỗ (Phylloscopus sibilatrix)
(bird species of China) wood warbler (Phylloscopus sibilatrix)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 林柳莺
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 两岸 绿柳 成荫
- hai bên bờ, liễu xanh biếc
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 临街 有 三棵 柳树
- đối diện có ba cây liễu.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
柳›
莺›