Đọc nhanh: 餐饮服务类价格 (xan ẩm phục vụ loại giá các). Ý nghĩa là: nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống.
餐饮服务类价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 餐饮服务类价格
- 我 叫 服务员 点餐
- Tôi gọi người phục vụ gọi món.
- 这家 餐厅 的 服务员 很 亲切
- Nhân viên phục vụ ở nhà hàng này rất thân thiện.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 这里 的 餐饮 价格 很 低廉
- Đồ ăn ở đây có giá rất phải chăng.
- 小费 是 餐厅 服务 的 一部分
- Tiền típ là một phần của dịch vụ nhà hàng.
- 这家 餐饮店 的 服务 很 周到
- Dịch vụ của quán ăn này rất chu đáo.
- 这 两件 衣服 的 价格 相当
- Giá của hai bộ quần áo này tương đương.
- 这件 衣服 的 价格 是 五十 美元
- Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
务›
服›
格›
类›
餐›
饮›