Đọc nhanh: 价格比较服务 (giá các bí giảo phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ so sánh giá cả.
价格比较服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ so sánh giá cả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格比较服务
- 零售价格 比 批发价格 贵
- Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.
- 我们 对比 了 价格 和 质量
- Chúng tôi so sánh giá cả và chất lượng.
- 我 比较 了 两个 商品 的 价钱
- Tôi đã so sánh giá của hai sản phẩm.
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 这件 衣服 价格 很 高
- Giá của chiếc áo này rất cao.
- 这件 衣服 的 价格 很 高
- Giá của chiếc áo này rất cao.
- 衣服 少 但是 质料 好 , 比买 一堆 廉价 的 破烂 衣服 好多 了
- Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.
- 这件 衣服 的 价格 是 五十 美元
- Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
务›
服›
格›
比›
较›