价格比较服务 jiàgé bǐjiào fúwù
volume volume

Từ hán việt: 【giá các bí giảo phục vụ】

Đọc nhanh: 价格比较服务 (giá các bí giảo phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ so sánh giá cả.

Ý Nghĩa của "价格比较服务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

价格比较服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dịch vụ so sánh giá cả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价格比较服务

  • volume volume

    - 零售价格 língshòujiàgé 批发价格 pīfājiàgé guì

    - Giá bán lẻ cao hơn giá bán sỉ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 对比 duìbǐ le 价格 jiàgé 质量 zhìliàng

    - Chúng tôi so sánh giá cả và chất lượng.

  • volume volume

    - 比较 bǐjiào le 两个 liǎnggè 商品 shāngpǐn de 价钱 jiàqián

    - Tôi đã so sánh giá của hai sản phẩm.

  • volume volume

    - 网购 wǎnggòu de 价格比 jiàgébǐ 实体店 shítǐdiàn 便宜 piányí

    - Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 价格 jiàgé hěn gāo

    - Giá của chiếc áo này rất cao.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 价格 jiàgé hěn gāo

    - Giá của chiếc áo này rất cao.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú shǎo 但是 dànshì 质料 zhìliào hǎo 比买 bǐmǎi 一堆 yīduī 廉价 liánjià de 破烂 pòlàn 衣服 yīfú 好多 hǎoduō le

    - Ít quần áo nhưng chất lượng tốt, tốt hơn nhiều so với việc mua một đống quần áo rẻ tiền.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú de 价格 jiàgé shì 五十 wǔshí 美元 měiyuán

    - Giá của chiếc áo này là 50 đô la Mỹ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+0 nét)
    • Pinyin: Bī , Bǐ , Bì , Pí , Pǐ
    • Âm hán việt: , , Bỉ , Tỉ , Tỵ , Tỷ
    • Nét bút:一フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PP (心心)
    • Bảng mã:U+6BD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào , Jué
    • Âm hán việt: Giác , Giảo , Giếu
    • Nét bút:一フ丨一丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQYCK (大手卜金大)
    • Bảng mã:U+8F83
    • Tần suất sử dụng:Rất cao