Đọc nhanh: 溅落 (tiên lạc). Ý nghĩa là: rơi xuống nước; đổ xuống nước; rớt xuống nước (sự hạ cánh của tàu vũ trụ xuống mặt biển).
溅落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi xuống nước; đổ xuống nước; rớt xuống nước (sự hạ cánh của tàu vũ trụ xuống mặt biển)
重物从高空落入江河湖海中,特指人造卫星、宇宙飞船等返回地球时,按预定计划落入海洋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溅落
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溅›
落›