Đọc nhanh: 流泻 (lưu tả). Ý nghĩa là: đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra. Ví dụ : - 泉水从山涧里流泻出来。 nước suối từ trong khe núi chảy suống .. - 一缕阳光流泻进来。 một luồng ánh sáng chiếu vào.
流泻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổ xuống; phóng xuống; tuôn ra
(液体、光线等) 迅速地流出、射出、跑过
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流泻
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 大雨 之后 , 山水 倾泻 下来 , 汇成 了 奔腾 的 急流
- sau cơn mưa lớn, nước từ trên nguồn đổ về, tạo thành dòng chảy xiết.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 万古流芳
- tiếng thơm muôn thuở; tiếng thơm muôn đời.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泻›
流›