Đọc nhanh: 飘逸 (phiêu dật). Ý nghĩa là: phóng khoáng; tự nhiên; hoạt bát, bổng tít, phiêu dật. Ví dụ : - 神采飘逸。 thần sắc tự nhiên.
飘逸 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phóng khoáng; tự nhiên; hoạt bát
洒脱,自然,与众不同
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
✪ 2. bổng tít
✪ 3. phiêu dật
高飞轻快的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飘逸
- 神采飘逸
- thần sắc tự nhiên.
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 他 的 见解 逸乎 常人
- Hiểu biết của anh ấy hơn hẳn người thường.
- 党旗 在 风中 飘扬
- Lá cờ Đảng tung bay trong gió.
- 黄叶飘零
- lá vàng rơi lả tả.
- 几片 树叶 飘飘悠悠 地 落下来
- mấy chiếc lá rơi lác đác.
- 公园 里 飘溢 着 花香
- hương hoa thơm ngát công viên.
- 刚 喝 了 点 酒 , 就 觉得 两腿 虚飘飘 的
- vừa uống một ít rượu hai chân cảm thấy lâng lâng không vững.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
逸›
飘›