Đọc nhanh: 单人舞 (đơn nhân vũ). Ý nghĩa là: múa đơn.
单人舞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa đơn
独舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单人舞
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 人手 单薄
- nhân viên ít ỏi.
- 一个 人 单干
- làm ăn một mình
- 凫趋雀跃 ( 比喻 人 欢欣鼓舞 )
- vui mừng phấn khởi
- 他 不许 我 单独 一人 走 回家
- Anh ta không cho phép tôi đi về nhà một mình.
- 他 喜欢 单独 一个 人
- Anh ấy thích ở một mình.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
单›
舞›