Đọc nhanh: 簸扬 (bá dương). Ý nghĩa là: rê; sàn; sẩy; quạt; thổi.
簸扬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rê; sàn; sẩy; quạt; thổi
将谷物等扬起,利用风或气流分离或吹掉其中的谷壳、灰尘等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簸扬
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 簸扬
- sàng sẩy; rê thóc
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 他 扬鞭 策马 奔跑
- Anh ấy giục ngựa chạy nhanh.
- 他 喜欢 耀武扬威
- Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.
- 他扬 着 手中 的 鲜花
- Anh ấy giơ cao hoa tươi ở trong tay.
- 他 得到 了 上级 的 表扬
- Anh ấy nhận được sự khen ngợi từ cấp trên.
- 他 犯 了 错误 , 但 他 知错 能改 , 值得 表扬
- Anh ấy mắc sai lầm nhưng anh ấy biết đổi và sửa chữa, điều này đáng được khen ngợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
簸›