Đọc nhanh: 风姿 (phong tư). Ý nghĩa là: phong thái; phong tư; phong độ tư thái. Ví dụ : - 风姿秀逸 phong thái nho nhã. - 风姿绰约 phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
风姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong thái; phong tư; phong độ tư thái
风度姿态也作丰姿
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 风姿绰约
- phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风姿
- 风姿 秀逸
- phong thái nho nhã
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一阵风
- một trận gió
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 风姿绰约
- phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
风›