Đọc nhanh: 舞姿 (vũ tư). Ý nghĩa là: dáng múa; điệu múa. Ví dụ : - 舞姿翩翩。 dáng múa phơi phới.
舞姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng múa; điệu múa
舞蹈的姿态
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞姿
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
- 舞动 翟羽 姿态 美
- Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.
- 她 跳舞 的 姿势 优美 动人
- Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.
- 她 的 舞姿 优美 极了
- Điệu múa của cô ấy đẹp vô cùng.
- 她 的 舞姿 非常 婀娜
- Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.
- 歌姬 的 舞姿 也 十分 优美
- Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.
- 她 跳舞 的 姿势 特别 优美
- Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
舞›