舞姿 wǔzī
volume volume

Từ hán việt: 【vũ tư】

Đọc nhanh: 舞姿 (vũ tư). Ý nghĩa là: dáng múa; điệu múa. Ví dụ : - 舞姿翩翩。 dáng múa phơi phới.

Ý Nghĩa của "舞姿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舞姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dáng múa; điệu múa

舞蹈的姿态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞姿

  • volume volume

    - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

  • volume volume

    - 舞动 wǔdòng 翟羽 díyǔ 姿态 zītài měi

    - Nhảy múa với quạt lông gà có tư thế đẹp.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 优美 yōuměi 动人 dòngrén

    - Tư thế múa của cô ấy đẹp lay động lòng người.

  • volume volume

    - de 舞姿 wǔzī 优美 yōuměi 极了 jíle

    - Điệu múa của cô ấy đẹp vô cùng.

  • volume volume

    - de 舞姿 wǔzī 非常 fēicháng 婀娜 ēnuó

    - Điệu múa của cô ấy rất uyển chuyển.

  • volume volume

    - 歌姬 gējī de 舞姿 wǔzī 十分 shífēn 优美 yōuměi

    - Điệu múa của kỹ nữ cũng rất đẹp.

  • volume volume

    - 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì 特别 tèbié 优美 yōuměi

    - Tư thế khi nhảy của cô ấy rất đẹp.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 跳舞 tiàowǔ de 姿势 zīshì jiù xiàng 一只 yīzhī 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ de 天鹅 tiāné 一般 yìbān 优美 yōuměi

    - Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OTNIQ (人廿弓戈手)
    • Bảng mã:U+821E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao